Danh sách các mã swift code các ngân hàng Việt Nam



Mã swift code là gì?

Swift Code là mã số ngân hàng quốc tế (tên cũ là BIC), chứa thông tin của một ngân hàng và được sử dụng để chuyển khoản tiền tới ngân hàng khác trên toàn thế giới. Mã Swift có 8 hoặc 11 ký tự, bao gồm cả ký tự chữ và số. Nó được sử dụng bởi các ngân hàng để quản lý các giao dịch quốc tế trong ngân hàng.

Mã swift code để làm gì? 

Mã Swift Code là mã bí mật được sử dụng để bảo mật thông tin giao dịch tài chính trên toàn cầu. Nó được sử dụng bởi hệ thống tài chính để xác định các tài khoản ngân hàng khác nhau của đối tác giao dịch trong các quốc gia khác nhau. Mã Swift Code cũng có thể được sử dụng để xác định một chi nhánh của một ngân hàng cụ thể.
Thông thường nếu bạn có người thân ở nước ngoài thường chuyển tiền về Việt Nam, họ sẽ hay hỏi bạn mã swift code để làm thủ tục chuyển tiền từ nước ngoài vô thẳng tài khoản ngân hàng của bạn. Còn đối với admin Du Lịch Đâu, thường swift code được admin sử dụng để đối tác thanh toán 1 số khoản phí Booking guest post hoặc chuyển tiền qua WU - Paypal - Money Gram...
Tất nhiên swift code cũng phổ biến với nhiều bạn nhận tiền quảng cáo qua Facebook hoặc Google Adsense (Youtube...), do đó hi vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn!

Danh sách 36 SWIFT CODE các ngân hàng tại Việt Nam

Mã SWIFT CODETên ngân hàng bằng tiếng ViệtTên ngân hàng bằng tiếng AnhTên viết tắt của ngân hàng
ABBKVNVXNgân hàng An BìnhAn Binh Commercial Joint Stock BankABBank
ANZBVNVXNgân hàng TNHH 1 thành viên ANZAustralia and New Zealand Banking GroupANZ
ASCBVNVXNgân hàng Á ChâuAsia Commercial BankACB
BFTVVNVXNgân hàng Ngoại thương Việt NamJoint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of VietnamVietcombank
BIDVVNVXNgân hàng Đầu tư Phát triển Việt NamJoint Stock Commercial Bank for Investment and Development of VietnamBIDV
BVBVVNVXNgân hàng Bảo ViệtBaoviet BankBảo Việt Bank
CITIVNVXNgân hàng CitibankCitibank VietnamCitibank
EACBVNVXNgân hàng Đông ÁEast Asia Commercial Joint Stock BankĐông Á Bank
EBVIVNVXNgân hàng Xuất nhập khẩu Việt NamVietnam Export Import Commercial Joint Stock BankEximbank
HDBCVNVXNgân hàng phát triển Tp. HCMHCM City Development Joint Stock BankHDBank
HLBBVNVXNgân hàng HongLeongHong Leong Bank VietnamHoleongBank
HSBCVNVXNgân hàng HSBCHSBC Private International BankHSBC
IABBVNVXNgân hàng IndovinaIndovina Bank LTD.IndovinaBank
ICBVVNVXNgân hàng Công thương Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and TradeVietinbank
KLBKVNVXNgân hàng Kiên LongKien Long Commercial Joint Stock BankKienlongBank
LVBKVNVXNgân hàng LienVietPostBankLien Viet Post Joint Stock Commercial BankLienVietPostBank
MCOBVNVXNgân hàng Maritime Việt NamVietnam Maritime Commercial Joint Stock BankMaritime Bank
MSCBVNVXNgân hàng quân độiMilitary Commercial Joint Stock BankMBBank
NAMAVNVXNgân hàng Nam ÁNam A Commercial Joint Stock BankNamABank
NASCVNVXNgân hàng Bắc ÁNorth Asia Commercial Joint Stock BankBắc Á Bank
NVBAVNVXNgân hàng Quốc dânNational Citizen Commercial BankNCB
OJBAVNVXNgân hàng Đại DươngOcean Commercial One Member Limited Library BankOceanBank
ORCOVNVXNgân hàng Phương ĐôngOrient Commercial Joint Stock BankOCB
PGBLVNVXNgân hàng TMCP Xăng Dầu Việt NamPetrolimex Group Commercial Joint Stock BankPGBank
SACLVNVXNgân hàng TMCP Sài GònSaigon Commercial BankSCB
SBITVNVXNgân hàng Sài Gòn Công thươngSaigon Bank for Industry and TradeSaigonBank
SEAVVNVXNgân hàng Đông Nam ÁSouthEast Asia Commercial Joint Stock BankSeaBank
SGTTVNVXNgân hàng Sài Gòn Thương TínSaigon Thuong Tin Commercial Joint Stock BankSacombank
SHBAVNVXNgân hàng TMCP Sài Gòn- Hà NộiSaigon- Ha Noi Commercial Joint Stock BankSHB
TPBVVNVXNgân hàng Tiên PhòngTienphong Commercial Joint Stock BankTPBank
VBAAVNVXNgân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thônVietnam Bank for Agriculture and Rural DevelopmentAgribank
VCBCVNVXNgân hàng Bản ViệtVietcapital Commercial Joint Stock BankVietcapital Bank
VNIBVNVXNgân hàng Quốc tếVietnam International Commercial Joint Stock BankVIB
VPBKVNVXNgân hàng Việt Nam Thịnh VượngVietnam Prosperity Joint Stock Commercial BankVPBank
VTCBVNVXNgân hàng Kỹ Thương Việt NamVietnam Technology and Commercial Joint Stock BankTechcombank
WBVNVNVXNgân hàng Đại ChúngVietnam Public Joint Stock Commercial BankPVcomBank

Một số câu hỏi thường gặp nhất về SWIFT CODE

swift code vietcombank

Mã SWIFT CODE Vietcombank (Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam) là BFTVVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam

swift code techcombank

Mã SWIFT CODE Techcombank (Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam) là VTCBVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là Vietnam Technology and Commercial Joint Stock Bank

swift code acb

Mã SWIFT CODE ACB (Ngân hàng Á Châu) là ASCBVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là Asia Commercial Bank

swift code vietinbank

Mã SWIFT CODE Vietinbank (Ngân hàng Công thương ) là ICBVVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade

swift code sacombank

Mã SWIFT CODE Sacombank (Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín) là SGTTVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank

swift code vpbank

Mã SWIFT CODE VPBank (Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng) là VPBKVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank

swift code mbbank

Mã SWIFT CODE MBBank (Ngân hàng quân đội) là MSCBVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là Military Commercial Joint Stock Bank

swift code tpbank

Mã SWIFT CODE TPBank (Ngân hàng Tiên Phòng) là TPBVVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là Tienphong Commercial Joint Stock Bank

swift code bidv

Mã SWIFT CODE BIDV (Ngân hàng Đầu tư Phát triển Việt Nam) là BIDVVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam

swift code agribank

Mã SWIFT CODE Agribank (Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn) là VBAAVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development

swift code abbank

Mã SWIFT CODE ABBank (Ngân hàng An Bình) là ABBKVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là An Binh Commercial Joint Stock Bank

swift code anz

Mã SWIFT CODE ANZ (Ngân hàng TNHH 1 thành viên ANZ) là ANZBVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là Australia and New Zealand Banking Group

swift code citibank

Mã SWIFT CODE Citibank (Ngân hàng Citibank) là CITIVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là Citibank Vietnam

swift code donga bank

Mã SWIFT CODE Đông Á Bank (Ngân hàng Đông Á) là EACBVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là East Asia Commercial Joint Stock Bank

mã swift eximbank

Mã SWIFT CODE Eximbank (Ngân hàng Xuất nhập khẩu Việt Nam) là EBVIVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank

swift code hsbc vietnam

Mã SWIFT CODE HSBC (Ngân hàng HSBC) là HSBCVNVX và Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là HSBC Private International Bank

Hi vọng những thông tin trên hữu ích cho bạn!

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn