Danh sách 700 đời xe đang bán tại Việt Nam (update T1/2024)




Admin hôm rồi cần mua xe, chài ơi đi kiếm mệt mỏi quá, thôi sẵn tiện nhờ được 1 người bạn có dữ liệu các dòng xe và hãng xe để tham khảo! 

Thế là có cái bài này! Hi vọng danh sách này sẽ giúp bạn khỏi lăn tăn như admin.

Danh sách 700 đời xe đang bán tại Việt Nam 2024 có gì?

- Hơn 700 dòng xe đang bán tại Việt Nam
- Bao gồm nhiều hãng xe ô tô phổ biến như Honda, Suzuki, Mazda...
- Giá tham khảo từ hãng
- Thông số cơ bản về động cơ, loại xe
- Chủng loại, phiên bản từng đời (nếu có)
- Năm ra mắt
- Và nhiều thông tin khác
- Các thông tin rườm rà admin bỏ đi rồi nha!
Bài này không quảng cáo sale gì cả.... bạn nào có bán xe thì để dưới comment hen!
Cảm ơn đơn vị Phim cách nhiệt 3M chính hãng đã hỗ trợ admin tư liệu này nhé!

Chi tiết danh sách 700 đời xe ô tô đang bán tại Việt Nam (T1/2024)

Hãng xeModelDòngLoại xeĐộng cơGiá tham khảo

Toyota

Wigo 2021MTXe nhỏ cỡ A3NR-VE352 triệu
ToyotaWigo 2021ATXe nhỏ cỡ A3NR-VE385 triệu
ToyotaVios 2021E MT 3ABXe nhỏ hạng B2NR-FE489 triệu
ToyotaVios 2021E MTXe nhỏ hạng B2NR-FE506 triệu
ToyotaVios 2021E CVT 3ABXe nhỏ hạng B2NR-FE542 triệu
ToyotaVios 2021E CVTXe nhỏ hạng B2NR-FE561 triệu
ToyotaVios 2021G CVTXe nhỏ hạng B2NR-FE592 triệu
ToyotaVios 2021GR-SXe nhỏ hạng B2NR-FE641 triệu
ToyotaCorolla Altis 20211.8E (CVT)Xe cỡ vừa hạng C2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS733 triệu
ToyotaCorolla Altis 20211.8G (CVT)Xe cỡ vừa hạng C2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS763 triệu
ToyotaCamry 20222.0GXe cỡ trung hạng D6AR-FSE, 2.0l1 tỷ 070 triệu
ToyotaCamry 20222.0QXe cỡ trung hạng D6AR-FSE, 2.0l1 tỷ 185 triệu
ToyotaCamry 20222.5QXe cỡ trung hạng D2AR-FE, 2.5l1 tỷ 370 triệu
ToyotaCamry 20222.5HVXe cỡ trung hạng D2AR-FE, 2.5l1 tỷ 460 triệu
ToyotaRush 2021S 1.5ATMPV cỡ nhỏ2NR-VE634 triệu
ToyotaAvanza 2021MTMPV cỡ nhỏ1NR-VE (1.3L)544 triệu
ToyotaAvanza 2021ATMPV cỡ nhỏ2NR-VE (1.5L)612 triệu
ToyotaInnova 20212.0EMPV cỡ trung1TR-FE755 triệu
ToyotaInnova 20212.0GMPV cỡ trung1TR-FE870 triệu
ToyotaInnova 20212.0G VenturerMPV cỡ trung1TR-FE885 triệu
ToyotaInnova 20212.0VMPV cỡ trung1TR-FE995 triệu
ToyotaFortuner 20212.4 4x2MTXe cỡ trung hạng D2GD-FTV (2.4L)995 triệu
ToyotaFortuner 20212.4 4X2ATXe cỡ trung hạng D2GD-FTV (2.4L)1 tỷ 088 triệu
ToyotaFortuner 20212.7 4X2ATXe cỡ trung hạng D2TR-FE (2.7L)1 tỷ 154 triệu
ToyotaFortuner 2021Legender 2.4 4X2ATXe cỡ trung hạng D2GD-FTV (2.4L)1 tỷ 195 triệu
ToyotaFortuner 20212.7 4X4ATXe cỡ trung hạng D2TR-FE (2.7L)1 tỷ 244 triệu
ToyotaFortuner 20212.8 4X4ATXe cỡ trung hạng D1GD-FTV (2.8L)1 tỷ 388 triệu
ToyotaFortuner 2021Legender 2.8 4X4ATXe cỡ trung hạng D1GD-FTV (2.8L)1 tỷ 426 triệu
ToyotaGranvia 2021GranviaMPV cỡ lớn1GD-FTV3 tỷ 072 triệu
ToyotaLand Cruiser LC300 2021LC300SUV phổ thông cỡ lớnV35A-FTS4 tỷ 286 triệu
ToyotaLand Prado 2021VXXe cỡ trung hạng E2TR-FE2 tỷ 588 triệu
ToyotaCorolla Cross 20211.8GXe nhỏ hạng B+/C-2ZR-FE746 triệu
ToyotaCorolla Cross 20211.8VXe nhỏ hạng B+/C-2ZR-FE846 triệu
ToyotaCorolla Cross 20211.8HVXe nhỏ hạng B+/C-2ZR-FXE936 triệu
ToyotaHilux 20212.4 4x2 MTBán tải cỡ trung2GD-FTV (2.4L)628 triệu
ToyotaHilux 20212.4 4x2 ATBán tải cỡ trung2GD-FTV (2.4L)674 triệu
ToyotaHilux 20212.4 4x4 MTBán tải cỡ trung2GD-FTV (2.4L)799 triệu
ToyotaHilux 20212.8 4x4 AT AdventureBán tải cỡ trung1GD-FTV (2.8L)913 triệu
ToyotaAlphard 20213.5MPV cỡ lớnV6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép4 tỷ 280 triệu
ToyotaYaris 20211.5G CVTXe nhỏ hạng B2NR-FE684 triệu
ToyotaRaize 20211.0 TurboXe nhỏ cỡ A+/B-1.0 Turbo498 triệu
ToyotaCorolla Altis 20221.8GXe cỡ vừa hạng C2ZR-FBE719 triệu
ToyotaCorolla Altis 20221.8VXe cỡ vừa hạng C2ZR-FBE765 triệu
ToyotaCorolla Altis 20221.8HVXe cỡ vừa hạng C2ZR-FXE860 triệu
ToyotaAvanza Premio 2022MTMPV cỡ nhỏ2NR-VE558 triệu
ToyotaAvanza Premio 2022ATMPV cỡ nhỏ2NR-VE598 triệu
ToyotaVeloz Cross 2022CVTMPV cỡ nhỏ2NR-VE 1.5658 triệu
ToyotaVeloz Cross 2022CVT TopMPV cỡ nhỏ2NR-VE 1.5698 triệu
ToyotaFortuner 20222.4 4x2 MTXe cỡ trung hạng D2GD-FTV (2.4L)1 tỷ 026 triệu
ToyotaFortuner 20222.4 4x2 ATXe cỡ trung hạng D2GD-FTV (2.4L)1 tỷ 118 triệu
ToyotaFortuner 20222.7 4x2 ATXe cỡ trung hạng D2TR-FE (2.7L)1 tỷ 229 triệu
ToyotaFortuner 2022Legender 2.4 4x2 ATXe cỡ trung hạng D2GD-FTV (2.4L)1 tỷ 259 triệu
ToyotaFortuner 20222.7 4x4 ATXe cỡ trung hạng D2TR-FE (2.7L)1 tỷ 319 triệu
ToyotaFortuner 20222.8 4x4 ATXe cỡ trung hạng D1GD-FTV (2.8L)1 tỷ 434 triệu
ToyotaFortuner 2022Legender 2.8 4x4 ATXe cỡ trung hạng D1GD-FTV (2.8L)1 tỷ 470 triệu
ToyotaCorolla Cross 20231.8GXe nhỏ hạng B+/C-2ZR-FE760 triệu
ToyotaCorolla Cross 20231.8VXe nhỏ hạng B+/C-2ZR-FE860 triệu
ToyotaCorolla Cross 20231.8HEVXe nhỏ hạng B+/C-2ZR-FXE955 triệu
ToyotaHilux 20232.4 4x2 ATBán tải cỡ trung2GD-FTV (2.4L)852 triệu
ToyotaAlphard 2023LuxuryMPV cỡ lớn3.5 V64 tỷ 370 triệu
ToyotaVios 2023E MT 3ABXe nhỏ hạng B2NR-FE479 triệu
ToyotaVios 2023E CVT 3ABXe nhỏ hạng B2NR-FE528 triệu
ToyotaVios 2023G CVTXe nhỏ hạng B2NR-FE592 triệu
ToyotaWigo 2023EXe nhỏ cỡ AXăng 1.2l360 triệu
ToyotaWigo 2023GXe nhỏ cỡ AXăng 1.2l405 triệu
ToyotaYaris Cross 2023VXe nhỏ hạng B2NR-VE650 triệu
ToyotaYaris Cross 2023HEVXe nhỏ hạng B2NR-VEX765 triệu
ToyotaCorolla Altis 20231.8 GXe cỡ vừa hạng C2ZR-FBE725 triệu
ToyotaCorolla Altis 20231.8 VXe cỡ vừa hạng C2ZR-FBE780 triệu
ToyotaCorolla Altis 20231.8 HEVXe cỡ vừa hạng C2ZR-FXE870 triệu
ToyotaInnova Cross 2023XăngMPV cỡ trungM20A-FKS 2.0810 triệu
ToyotaInnova Cross 2023HEVMPV cỡ trungXăng+Điện990 triệu
ToyotaAlphard 2024XăngMPV cỡ lớnXăng 2.4 Turbo4 tỷ 370 triệu
ToyotaAlphard 2024HybridMPV cỡ lớnXăng 2.4 Turbo4 tỷ 475 triệu
ToyotaFortuner 20242.4 AT 4x2Xe cỡ trung hạng D2GD-FTV, Euro 51 tỷ 055 triệu
ToyotaFortuner 20242.7 AT 4x2Xe cỡ trung hạng D2TR-FE, Euro 51 tỷ 165 triệu
ToyotaFortuner 2024Legender 2.4 AT 4x2Xe cỡ trung hạng D2GD-FTV, Euro 51 tỷ 185 triệu
ToyotaFortuner 20242.7 AT 4x4Xe cỡ trung hạng D2TR-FE, Euro 51 tỷ 250 triệu
ToyotaFortuner 2024Legender 2.8 AT 4x4Xe cỡ trung hạng D1GD-FTV, Euro 51 tỷ 350 triệu

Audi

A4 202140 TFSI Advanced PlusXe sang cỡ nhỏTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
AudiA4 202140 TFSI AdvancedXe sang cỡ nhỏTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
AudiA4 202145 TFSI quattroXe sang cỡ nhỏTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
AudiA6 202145 TFSIXe sang cỡ trungTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
AudiA7 202155 TFSI quattroXe sang cỡ trungTFSI 3.0 Mild-hybrid 48V
AudiQ2 202135 TFSI SlineXe sang cỡ nhỏTFSI 1.4 cylinder on demand
AudiQ2 202135 TFSIXe sang cỡ nhỏTFSI 1.4 cylinder on demand
AudiQ3 202135 TFSIXe sang cỡ nhỏTFSI 1.4
AudiQ3 202135 TFSI Sportback SlineXe sang cỡ nhỏTFSI 1.4
AudiQ3 202135 TFSI SlineXe sang cỡ nhỏTFSI 1.4
AudiQ5 202145 TFSI quattroXe sang cỡ nhỏTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
AudiQ5 202145 TFSI quattro SlineXe sang cỡ nhỏTFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
AudiQ5 2021Sportback 45 TFSIXe sang cỡ nhỏ45 TFSI 2.0
AudiQ7 202145 TFSI quattroXe sang cỡ trungTFSI 2.0
AudiQ7 202145 TFSI quattro PlusXe sang cỡ trungTFSI 2.0
AudiQ7 202155 TFSI quattro (2020)Xe sang cỡ trungTFSI 3.0 Mild Hybrid 48V
AudiQ8 202155 TFSI quattroXe sang cỡ lớnTFSI 3.0 Mild Hybrid 48V
AudiA8L 2022ClassicXe sang cỡ lớn55 TFSI quattro6 tỷ
AudiA8L 2022PlusXe sang cỡ lớn55 TFSI quattro6 tỷ 500 triệu
AudiA8L 2022PremiumXe sang cỡ lớn55 TFSI quattro7 tỷ
Audie-tron GT 2022quattroXe sang cỡ trungĐiện5 tỷ 200 triệu
Audie-tron 202250 quattroXe sang cỡ trungĐiện2 tỷ 970 triệu
Audie-tron 202255 quattro AdvancedXe sang cỡ trungĐiện (ở trục trước và trục sau))3 tỷ 200 triệu

Haima

7X-E 2023Tiêu chuẩnMPV cỡ trungĐiện1 tỷ 111 triệu
Haima7X-E 2023Cao cấpMPV cỡ trungĐiện1 tỷ 230 triệu
Haima7X 2023Cao cấpMPV cỡ trungXăng865 triệu

Haval

H6 2023HEVXe cỡ vừa hạng CXăng 1.5 Turbo - Điện1 tỷ 096 triệu

Aston Martin

DBX 2021V8Siêu xe/Xe thể thao4.0 V813 tỷ 799 triệu
Aston MartinV8 Vantage 2021V8 VantageSiêu xe/Xe thể thao4.0 twin turbo V89 tỷ 999 triệu
Aston MartinV8 DB11 2021V8Siêu xe/Xe thể thao4.0 twin-turbo V813 tỷ 799 triệu
Aston MartinDBS 2021V12Siêu xe/Xe thể thao5.2 V1223 tỷ 999 triệu
Aston MartinDBS 2021V12Siêu xe/Xe thể thao5.2 V1223 tỷ 999 triệu

MG

ZS 2021MG ZS STD+Xe nhỏ hạng BDOHC 4-cylinder, NSE 1.5L538 triệu
MGZS 2021MG ZS COM+Xe nhỏ hạng BDOHC 4-cylinder, NSE 1.5L588 triệu
MGZS 2021MG ZS LUX+Xe nhỏ hạng BDOHC 4-cylinder, NSE 1.5L638 triệu
MGHS 20211.5T STD (2WD SPORT)Xe cỡ vừa hạng CSGE 1.5T, Turbo Tăng áp719 triệu
MGHS 20211.5T LUX (2WD Trophy)Xe cỡ vừa hạng CSGE 1.5T, Turbo Tăng áp829 triệu
MGHS 20212.0T LUX (AWD Trophy)Xe cỡ vừa hạng CNLE 2.0T, Turbo Tăng áp869 triệu
MGMG5 2022STDXe cỡ vừa hạng CDOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH523 triệu
MGMG5 2022LuxuryXe cỡ vừa hạng CDOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH588 triệu
MGRX5 20231.5 STDXe cỡ vừa hạng Cnull739 triệu
MGRX5 20231.5 LUXXe cỡ vừa hạng CI4 Turbo829 triệu
MGMG5 2023MTXe cỡ vừa hạng C1,5 lít399 triệu

Honda

City 2021GXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC529 triệu
HondaCity 2021LXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC569 triệu
HondaCity 2021RSXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC599 triệu
HondaHR-V 2021GXe nhỏ hạng B1.8 SOHC i-VTEC786 triệu
HondaHR-V 2021LXe nhỏ hạng B1.8 SOHC i-VTEC866 triệu
HondaCR-V 2021EXe cỡ vừa hạng CVTEC 1.5 turbo I4998 triệu
HondaCR-V 2021GXe cỡ vừa hạng CVTEC 1.5 turbo I41 tỷ 048 triệu
HondaCR-V 2021LXe cỡ vừa hạng CVTEC 1.5 turbo I41 tỷ 118 triệu
HondaCR-V 2021LSEXe cỡ vừa hạng CVTEC 1.5 turbo I41 tỷ 138 triệu
HondaAccord 2021VTEC TurboXe cỡ trung hạng D1.5 VTEC Turbo1 tỷ 319 triệu
HondaBrio 2021GXe nhỏ cỡ A1.2 i-VTEC418 triệu
HondaBrio 2021RSXe nhỏ cỡ A1.2 i-VTEC452 triệu
HondaCivic 2021EXe cỡ vừa hạng C1.8 i-VTEC729 triệu
HondaCivic 2021GXe cỡ vừa hạng C1.8 i-VTEC789 triệu
HondaCivic 2021RSXe cỡ vừa hạng C1.5 VTEC Turbo929 triệu
HondaAccord 20221.5 TurboXe cỡ trung hạng D1.5 VTEC Turbo1 tỷ 319 triệu
HondaCivic 2022EXe cỡ vừa hạng C1.5 VTEC Turbo730 triệu
HondaCivic 2022GXe cỡ vừa hạng C1.5 VTEC Turbo770 triệu
HondaCivic 2022RSXe cỡ vừa hạng C1.5 VTEC Turbo870 triệu
HondaHR-V 2022GXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC699 triệu
HondaHR-V 2022LXe nhỏ hạng B1.5 Turbo826 triệu
HondaHR-V 2022RSXe nhỏ hạng B1.5 Turbo871 triệu
HondaCivic Type R 20222.0 MTXe cỡ vừa hạng C2.0 VTEC Turbo2 tỷ 399 triệu
HondaBR-V 2023GMPV cỡ nhỏXăng 1.5L i-VTEC661 triệu
HondaBR-V 2023LMPV cỡ nhỏXăng 1.5L i-VTEC705 triệu
HondaCity 2023GXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC559 triệu
HondaCity 2023LXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC589 triệu
HondaCity 2023RSXe nhỏ hạng B1.5 i-VTEC609 triệu
HondaCR-V 2024GXe cỡ vừa hạng C1.5L DOHC VTEC TURBO1 tỷ 109 triệu
HondaCR-V 2024LXe cỡ vừa hạng C1.5L DOHC VTEC TURBO1 tỷ 159 triệu
HondaCR-V 2024e:HEV RSXe cỡ vừa hạng C2.0L DOHC kết hợp môtơ điện1 tỷ 259 triệu
HondaCR-V 2024L AWDXe cỡ vừa hạng C1.5L DOHC VTEC TURBO1 tỷ 310 triệu

Skoda

Karoq 2023AmbitionXe cỡ vừa hạng C1.4 TSI turbo999 triệu
SkodaKaroq 2023StyleXe cỡ vừa hạng C1.4 TSI turbo1 tỷ 089 triệu
SkodaKodiaq 2023Ambition 1.4 TSIXe cỡ trung hạng D1.4 TSI turbo1 tỷ 189 triệu
SkodaKodiaq 2023Style 2.0 TSIXe cỡ trung hạng D2.0 TSI turbo1 tỷ 409 triệu

Mini

3 Door 2021Cooper S 3 cửaXe sang cỡ nhỏI4, TwinPower Turbo1 tỷ 839 triệu
Mini5 Door 2021Cooper S 5 cửaXe sang cỡ nhỏXăng, I4, TwinPower Turbo,1 tỷ 839 triệu
MiniCountryman 2021Cooper S CountrymanXe sang cỡ trungI3, TwinPower Turbo2 tỷ 439 triệu
MiniJCW 2021JCW ClubmanXe sang cỡ nhỏ2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van2 tỷ 499 triệu
MiniJCW 2021JCW CountrymanXe sang cỡ nhỏ2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van2 tỷ 549 triệu

Jaguar

XE 2021SXe sang cỡ nhỏ2.0 I4 tăng áp Igenium3 tỷ 649 triệu
JaguarXF 2021R-Dynamic SEXe sang cỡ trung2.0 I4 tăng áp Igenium3 tỷ 119 triệu
JaguarF-Pace 2021SXe sang cỡ trung2.0 I4 tăng áp Igenium3 tỷ 649 triệu
JaguarE-Pace 2021E-Pace SXe sang cỡ nhỏ2.0 I4 tăng áp Igenium3 tỷ
JaguarF-Type 2021Coupe 2.0Siêu xe/Xe thể thao2.0 4 xi-lanh tăng áp5 tỷ 650 triệu
JaguarF-Type 2021Convertible 2.0Siêu xe/Xe thể thao2.0 4 xi-lanh tăng áp6 tỷ 195 triệu

Hongqi

E-HS9 2022Executive (7 chỗ)Xe sang cỡ lớnMôtơ điện2 tỷ 768 triệu
HongqiE-HS9 2022Deluxe (7 chỗ)Xe sang cỡ lớnHai môtơ điện2 tỷ 968 triệu
HongqiE-HS9 2022Premium (6 chỗ)Xe sang cỡ lớnHai động cơ điện3 tỷ 339 triệu
HongqiE-HS9 2022Flagship (4 chỗ)Xe sang cỡ lớnHai môtơ điện3 tỷ 688 triệu
HongqiH9 20222.0 EleganceXe sang cỡ lớn2.0 Tăng áp1 tỷ 508 triệu
HongqiH9 20222.0 LuxuryXe sang cỡ lớn2.0 Tăng áp1 tỷ 668 triệu
HongqiH9 20222.0 PremiumXe sang cỡ lớn2.0 Tăng áp1 tỷ 888 triệu
HongqiH9 20223.0 PremiumXe sang cỡ lớn3.0 V6 Supercharge2 tỷ 468 triệu
HongqiH9 20223.0 FlagshipXe sang cỡ lớn3.0 V6 Supercharge2 tỷ 688 triệu

Ford

EcoSport 20211.5 AT TrendXe nhỏ hạng B3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT603 triệu
FordEcoSport 20211.5 AT TitaniumXe nhỏ hạng B3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT646 triệu
FordEcoSport 20211.0 AT TitaniumXe nhỏ hạng B3 xi-lanh thẳng hàng, Ecoboost686 triệu
FordEverest 20214x2 2.0 SportXe cỡ trung hạng Di4 TDCi, trục cam kép1 tỷ 124 triệu
FordEverest 20214x2 2.0 TitaniumXe cỡ trung hạng Di4 TDCi, trục cam kép1 tỷ 193 triệu
FordEverest 20214x4 2.0 TitaniumXe cỡ trung hạng Di4 TDCi, trục cam kép1 tỷ 412 triệu
FordRanger 2021XL MT 2.2 4x4Bán tải cỡ trungi4 TDCi, trục cam kép628 triệu
FordRanger 2021XLS MT 2.2Bán tải cỡ trungi4 TDCi, trục cam kép642 triệu
FordRanger 2021XLS AT 2.2Bán tải cỡ trungi4 TDCi, trục cam kép662 triệu
FordRanger 2021LTD 2.0 4x4Bán tải cỡ trungi4 TDCi, Turbo đơn811 triệu
FordRanger 2021WildTrak 2.0 4x4Bán tải cỡ trungi4 TDCi, Bi-Turbo937 triệu
FordRanger 2021RaptorBán tải cỡ trungBi-Turbo1 tỷ 202 triệu
FordExplorer 20222.3 EcoBoostXe cỡ trung hạng EEcoBoost I42 tỷ 399 triệu
FordEverest 2022Ambient 2.0L AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 099 triệu
FordEverest 2022Sport 2.0L AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 166 triệu
FordEverest 2022Titanium 2.0L AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 286 triệu
FordEverest 2022Titanium+ 2.0L AT 4x4Xe cỡ trung hạng DBi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 452 triệu
FordRanger 2022XLS 2.0 4x2 MTBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép665 triệu
FordRanger 2022XL 2.0 4x4 MTBán tải cỡ trungTurbo Diesel 2.0 i4 TDCi669 triệu
FordRanger 2022XLS 2.0 4x2 ATBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép707 triệu
FordRanger 2022XLS 2.0 4x4 ATBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép776 triệu
FordRanger 2022XLT 2.0 4x4 ATBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép830 triệu
FordRanger 2022Sport 2.0 4x4 ATBán tải cỡ trung2.0 i4 TDCi, trục cam kép864 triệu
FordRanger 2022Wildtrak 2.0 4x4 ATBán tải cỡ trungi4 TDCi, Bi-Turbo979 triệu
FordTerritory 2022TrendXe cỡ vừa hạng CEcoBoost822 triệu
FordTerritory 2022TitaniumXe cỡ vừa hạng CEcoBoost899 triệu
FordTerritory 2022Titanium XXe cỡ vừa hạng CEcoBoost935 triệu
FordRanger Raptor 20232.0 4WD ATBán tải cỡ trungi4 TDCi, Bi-Turbo1 tỷ 299 triệu
FordEverest 2023Ambient 2.0 AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 099 triệu
FordEverest 2023Sport 2.0 AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 178 triệu
FordEverest 2023Titanium 2.0 AT 4x2Xe cỡ trung hạng DSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 299 triệu
FordEverest 2023Titanium+ 2.0 AT 4x4Xe cỡ trung hạng DBi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 468 triệu
FordEverest 2023Wildtrak 2.0 AT 4x4Xe cỡ trung hạng DBi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi1 tỷ 499 triệu

Isuzu

mu-X 2021B7Xe cỡ trung hạng DRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4799 triệu
Isuzumu-X 2021B7 PlusXe cỡ trung hạng DRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4859 triệu
Isuzumu-X 2021PrestigeXe cỡ trung hạng DRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4949 triệu
IsuzuD-Max 2021Prestige 1.9 4X2 MTBán tải cỡ trungRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4630 triệu
IsuzuD-Max 2021Prestige1.9 4X2 ATBán tải cỡ trungRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4650 triệu
IsuzuD-Max 2021Type Z 1.9 4x4 ATBán tải cỡ trungRZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4850 triệu
Isuzumu-X 2022B7 4x2 MTXe cỡ trung hạng DRZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4900 triệu
Isuzumu-X 2022B7 Plus 4x2 ATXe cỡ trung hạng DRZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4980 triệu
Isuzumu-X 2022Prestige 4x2 ATXe cỡ trung hạng DRZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i41 tỷ 120 triệu
Isuzumu-X 2022Premium 4x4 ATXe cỡ trung hạng DRZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i41 tỷ 190 triệu

BMW

Series 5 2021520i Luxury LineXe sang cỡ trungB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo.2 tỷ 499 triệu
BMWSeries 5 2021520i M SportXe sang cỡ trungB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo.2 tỷ 969 triệu
BMWSeries 5 2021530i M SportXe sang cỡ trungB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo.3 tỷ 289 triệu
BMWSeries 7 2021730Li M SportXe sang cỡ lớnB48, 2.0 I4-TwinPower Turbo4 tỷ 369 triệu
BMWSeries 7 2021730Li Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnB48, 2.0 I4-TwinPower Turbo4 tỷ 999 triệu
BMWSeries 7 2021740Li Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnB48, 3.0 I4-TwinPower Turbo6 tỷ 289 triệu
BMWX1 2021sDrive18i xLine LCIXe sang cỡ nhỏB38, Xăng, I3, 1.5 TwinPower Turbo1 tỷ 859 triệu
BMWX3 2021xDrive20iXe sang cỡ nhỏB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo2 tỷ 299 triệu
BMWX3 2021xDrive20i xLineXe sang cỡ nhỏB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo2 tỷ 629 triệu
BMWX4 2021xDrive20i M SportXe sang cỡ nhỏB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo3 tỷ 079 triệu
BMWX6 2021xDrive40i M SportXe sang cỡ trungB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo4 tỷ 549 triệu
BMWZ4 Roadster 2021sDrive30i M SportSiêu xe/Xe thể thaoB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo3 tỷ 329 triệu
BMWSeries 3 2021320i Sport LineXe sang cỡ nhỏXăng I4, 2.0 TwinPower Turbo1 tỷ 899 triệu
BMWSeries 3 2021320i Sport Line PlusXe sang cỡ nhỏXăng I4, 2.0 TwinPower Turbo2 tỷ 179 triệu
BMWSeries 3 2021330i M SportXe sang cỡ nhỏXăng I4, 2.0 TwinPower Turbo2 tỷ 499 triệu
BMWX5 2021xDrive40i xLineXe sang cỡ trungB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo4 tỷ 239 triệu
BMWX5 2021xDrive40i M SportXe sang cỡ trungB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo4 tỷ 549 triệu
BMWX5 2021xDrive40i xLine PlusXe sang cỡ trungB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo4 tỷ 869 triệu
BMWX7 2021xDrive40i M SportXe sang cỡ lớnB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo4 tỷ 549 triệu
BMWX7 2021xDrive40i Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo6 tỷ 889 triệu
BMWSeries 4 2021Convertible 2021Xe sang cỡ nhỏB48 2.0 TwinTurbo I43 tỷ 219 triệu
BMWX4 2022xDrive20i M SportXe sang cỡ nhỏB48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo3 tỷ 279 triệu
BMWi7 2023xDrive60 Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnĐiện7 tỷ 199 triệu
BMWX7 2023xDrive40i M SportXe sang cỡ lớn-hybrid Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo6 tỷ 299 triệu
BMWX7 2023xDrive40i Pure ExcellenceXe sang cỡ lớn-hybrid Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo7 tỷ 399 triệu
BMWSeries 7 2023735Li M SportXe sang cỡ lớnMild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo5 tỷ 199 triệu
BMWSeries 7 2023735i Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnMild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo5 tỷ 339 triệu
BMWSeries 7 2023740i Pure ExcellenceXe sang cỡ lớnMild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo6 tỷ 599 triệu
BMWSeries 8 2023Gran CoupeXe sang cỡ lớnTwinPower Turbo I66 tỷ 899 triệu
BMWiX3 2023M SportXe sang cỡ nhỏĐiện3 tỷ 499 triệu
BMWi4 2023i4 eDrive40Xe sang cỡ nhỏĐiện3 tỷ 759 triệu
BMWXM 2024XM 2024Xe sang cỡ lớnV8 TwinTurbo Valvetronic10 tỷ 099 triệu
BMWX5 2024xDrive40i xLineXe sang cỡ trungB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo, Mild Hybrid3 tỷ 909 triệu
BMWX5 2024xDrive40i M SportXe sang cỡ trungB58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo, Mild Hybrid4 tỷ 159 triệu

Wuling

Hongguang Mini EVTiêu chuẩn (pin 9,6 kWh)Xe siêu nhỏĐiện239 triệu
WulingHongguang Mini EVNâng cao (pin 9,6 kWh)Xe siêu nhỏĐiện255 triệu
WulingHongguang Mini EVTiêu chuẩn (pin 13,9 kWh)Xe siêu nhỏĐiện265 triệu
WulingHongguang Mini EVNâng cao (pin 13,9 kWh)Xe siêu nhỏĐiện279 triệu

Jeep

Wrangler 2021Willys/IslanderXe cỡ trung hạng DTurbo3 tỷ 356 triệu
JeepWrangler 2021Sahara OverlandXe cỡ trung hạng DTurbo3 tỷ 466 triệu
JeepWrangler 2021Sahara 80thXe cỡ trung hạng D2.0 Turbo3 tỷ 556 triệu
JeepWrangler 2021Sahara AltitudeXe cỡ trung hạng D2.0 Turbo3 tỷ 586 triệu
JeepWrangler 2021RubiconXe cỡ trung hạng D2.0 Turbo3 tỷ 688 triệu
JeepWrangler 2021Rubicon 2 cửaXe cỡ trung hạng D2.0 Turbo3 tỷ 788 triệu
JeepGladiator 2021SportBán tải cỡ lớnV6 Pentastar3 tỷ 766 triệu
JeepGladiator 2021RubiconBán tải cỡ lớnV6 Pentastar4 tỷ 046 triệu
JeepGladiator 2023RubiconBán tải cỡ lớnV6 Pentastar4 tỷ 088 triệu
JeepWrangler 2023Willys/IslanderXe cỡ trung hạng DTurbo3 tỷ 766 triệu
JeepWrangler 2023SaharaXe cỡ trung hạng D2.0 Turbo3 tỷ 868 triệu
JeepWrangler 2023Rubicon (4 cửa)Xe cỡ trung hạng D2.0 Turbo4 tỷ 088 triệu
JeepWrangler 2023Rubicon (2 cửa)Xe cỡ trung hạng D2.0 Turbo4 tỷ 088 triệu
JeepGrand Cherokee L 2023LimitedXe cỡ trung hạng EV6 Pentastar6 tỷ 380 triệu
JeepGrand Cherokee L 2023Summit ReservedXe cỡ trung hạng EV6 Pentastar6 tỷ 888 triệu

Porsche

718 2021CaymanSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-4 Tăng áp3 tỷ 600 triệu
Porsche718 2021BoxsterSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-4 Tăng áp3 tỷ 720 triệu
Porsche718 2021Cayman TSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-4 Tăng áp4 tỷ 090 triệu
Porsche718 2021Boxster TSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-4 Tăng áp4 tỷ 210 triệu
Porsche718 2021Cayman SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-4 Tăng áp4 tỷ 530 triệu
Porsche718 2021Boxster SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-4 Tăng áp4 tỷ 650 triệu
Porsche911 2021Carerra 4Siêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo7 tỷ 400 triệu
Porsche911 2021Carerra CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo7 tỷ 700 triệu
Porsche911 2021Carerra SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo7 tỷ 850 triệu
Porsche911 2021Carerra 4 CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 240 triệu
Porsche911 2021Targa 4Siêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 240 triệu
Porsche911 2021Carerra 4SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 320 triệu
Porsche911 2021Carerra S CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 690 triệu
Porsche911 2021Carerra GTSSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 820 triệu
Porsche911 2021Targa 4SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 170 triệu
Porsche911 2021Carerra 4S CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 170 triệu
Porsche911 2021Carerra 4 GTSSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 300 triệu
Porsche911 2021Carerra GTS CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 680 triệu
Porsche911 2021Targa 4 GTSSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo10 tỷ 160 triệu
Porsche911 2021Carerra 4 GTS CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo10 tỷ 160 triệu
Porsche911 2021GT3Siêu xe/Xe thể thaoXăng12 tỷ 650 triệu
Porsche911 2021Turbo SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo13 tỷ 030 triệu
Porsche911 2021TurboSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo13 tỷ 030 triệu
Porsche911 2021Turbo CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo13 tỷ 940 triệu
Porsche911 2021Turbo S CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo16 tỷ 230 triệu
PorscheTaycan 2021BaseXe sang cỡ trungĐộng cơ điện4 tỷ 760 triệu
PorscheTaycan 20214S Cross TurismoXe sang cỡ trungĐộng cơ điện5 tỷ 640 triệu
PorscheTaycan 20214 Cross TurismoXe sang cỡ trungĐộng cơ điện5 tỷ 660 triệu
PorscheTaycan 20214SXe sang cỡ trungĐộng cơ điện5 tỷ 720 triệu
PorscheTaycan 2021Turbo Cross TurismoXe sang cỡ trungĐộng cơ điện7 tỷ 580 triệu
PorscheTaycan 2021TurboXe sang cỡ trungĐộng cơ điện9 tỷ 160 triệu
PorscheTaycan 2021Turbo SXe sang cỡ trungĐộng cơ điện9 tỷ 550 triệu
PorschePanamera 2021V6Xe sang cỡ lớnV6, twin-turbo5 tỷ 310 triệu
PorschePanamera 20214Xe sang cỡ lớnV6, twin-turbo5 tỷ 500 triệu
PorschePanamera 20214 ExecutiveXe sang cỡ lớnV6, twin-turbo5 tỷ 500 triệu
PorschePanamera 20214 Cross TurismoXe sang cỡ lớnV6, twin-turbo5 tỷ 660 triệu
PorschePanamera 2021GTSXe sang cỡ lớnV8, twin-turbo7 tỷ 530 triệu
PorschePanamera 2021GTS Sport TurismoXe sang cỡ lớnV8, twin-turbo10 tỷ 260 triệu
PorschePanamera 2021Turbo SXe sang cỡ lớnV8, twin-turbo13 tỷ 030 triệu
PorscheMacan 2020BaseXe sang cỡ nhỏI4 turbo3 tỷ 220 triệu
PorscheMacan 2020GTSXe sang cỡ nhỏV6 twin-turbo4 tỷ 310 triệu
PorscheCayenne 2021CayenneXe sang cỡ trungV6, turbo4 tỷ 720 triệu
PorscheCayenne 2021CoupeXe sang cỡ trungV6, turbo5 tỷ 060 triệu
PorscheCayenne 2021SXe sang cỡ trungV6, twin-turbo5 tỷ 650 triệu
PorscheCayenne 2021S CoupeXe sang cỡ trungV6, twin-turbo6 tỷ 010 triệu
PorscheCayenne 2021GTSXe sang cỡ trungV8, twin-turbo7 tỷ 530 triệu
PorscheCayenne 2021GTS CoupeXe sang cỡ trungV8, twin-turbo7 tỷ 810 triệu
PorscheCayenne 2021TurboXe sang cỡ trungV8, twin-turbo9 tỷ 160 triệu
PorscheCayenne 2021Turbo GTXe sang cỡ trungV8, twin-turbo9 tỷ 640 triệu
PorscheCayenne 2021Turbo CoupeXe sang cỡ trungV8, twin-turbo9 tỷ 640 triệu
PorscheMacan 2022BaseXe sang cỡ nhỏI4 turbo3 tỷ 350 triệu
PorscheMacan 2022TXe sang cỡ nhỏI4 turbo3 tỷ 570 triệu
PorscheMacan 2022SXe sang cỡ nhỏV6 turbo 3.04 tỷ 400 triệu
PorscheMacan 2022GTSXe sang cỡ nhỏV6 twin-turbo5 tỷ 340 triệu
PorscheCayenne 2023Tiêu chuẩnXe sang cỡ trung3.0 V65 tỷ 560 triệu
PorscheCayenne 2023CoupéXe sang cỡ trung3.0 V65 tỷ 810 triệu
PorscheCayenne 2023SXe sang cỡ trung4.0 V8 tăng áp kép7 tỷ 770 triệu
PorscheCayenne 2023S CoupéXe sang cỡ trung4.0 V8 tăng áp kép8 tỷ 070 triệu
PorscheCayenne 2023Turbo GTXe sang cỡ trung4.0 V8 tăng áp kép14 tỷ 360 triệu
Porsche911 2023CarerraSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo7 tỷ 620 triệu
Porsche911 2023Carerra 4Siêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 100 triệu
Porsche911 2023Carerra TSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 310 triệu
Porsche911 2023Carerra CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 470 triệu
Porsche911 2023Carerra SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 530 triệu
Porsche911 2023Targa 4Siêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 910 triệu
Porsche911 2023Carerra 4 CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 910 triệu
Porsche911 2023Carerra 4SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo8 tỷ 980 triệu
Porsche911 2023Carerra S CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 530 triệu
Porsche911 2023Carerra GTSSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 630 triệu
Porsche911 2023Targa 4SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 850 triệu
Porsche911 2023Carerra 4S CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo9 tỷ 850 triệu
Porsche911 2023Carerra 4 GTSSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo10 tỷ 120 triệu
Porsche911 2023Carerra GTS CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo10 tỷ 510 triệu
Porsche911 2023Carerra 4 GTS CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo11 tỷ
Porsche911 2023Targa 4 GTSSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo11 tỷ
Porsche911 2023TurboSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo14 tỷ 250 triệu
Porsche911 2023Turbo CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo15 tỷ 070 triệu
Porsche911 2023Turbo SSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo16 tỷ 500 triệu
Porsche911 2023Turbo S CabrioletSiêu xe/Xe thể thaoBoxer H-6, twin-turbo17 tỷ 380 triệu

Nissan

Navara 20212WD Tiêu chuẩnBán tải cỡ trungYD25 DDTi748 triệu
NissanNavara 20212WD Cao cấpBán tải cỡ trungYD25 DDTi845 triệu
NissanNavara 20214WD Cao cấpBán tải cỡ trungYD25 DDTi895 triệu
NissanNavara 2021PRO4XBán tải cỡ trungYD25 DDTi945 triệu
NissanAlmera 2021EXe nhỏ hạng BHRA0, DOHC, 12 van với Turbo469 triệu
NissanAlmera 2021ELXe nhỏ hạng BHRA0, DOHC, 12 van với Turbo529 triệu
NissanAlmera 2021VLXe nhỏ hạng BHRA0, DOHC, 12 van với Turbo579 triệu
NissanAlmera 2022CVTXe nhỏ hạng BHRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo539 triệu
NissanAlmera 2022CVT Cao cấpXe nhỏ hạng BHRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo595 triệu
NissanNavara 2022EL 2WDBán tải cỡ trungYS23 DDTT699 triệu
NissanNavara 20224WD Cao cấpBán tải cỡ trungYS23 DDTT945 triệu
NissanNavara 2022PRO4XBán tải cỡ trungYS23 DDTT970 triệu
NissanKicks 2022EXe nhỏ hạng BHybrid789 triệu
NissanKicks 2022VXe nhỏ hạng BHybrid858 triệu

Lynk & Co

09 2024HaloXe sang cỡ trungXăng mild hybrid 2.02 tỷ 199 triệu

VinFast

Fadil 2021Tiêu chuẩnXe nhỏ cỡ AXăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng425 triệu
VinFastFadil 2021Nâng caoXe nhỏ cỡ AXăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng459 triệu
VinFastFadil 2021Cao cấpXe nhỏ cỡ AXăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng499 triệu
VinFastLux A2.0 2021Tiêu chuẩnXe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên1 tỷ 115 triệu
VinFastLux A2.0 2021Nâng caoXe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên1 tỷ 206 triệu
VinFastLux A2.0 2021Cao cấpXe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên1 tỷ 358 triệu
VinFastLux SA2.0 2021Tiêu chuẩnXe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp1 tỷ 552 triệu
VinFastLux SA2.0 2021Nâng caoXe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp1 tỷ 642 triệu
VinFastLux SA2.0 2021Cao cấpXe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp1 tỷ 835 triệu
VinFastPresident 2021PresidentXe sang cỡ trungXăng, V84 tỷ 600 triệu
VinFastVF e34 2021Tiêu chuẩnXe nhỏ hạng B+/C-Động cơ điện710 triệu
VinFastVF 8 2022VF8 EcoXe cỡ trung hạng DMôtơ điện1 tỷ 290 triệu
VinFastVF 8 2022VF8 PlusXe cỡ trung hạng DMôtơ điện1 tỷ 470 triệu
VinFastVF 5 2022PlusXe nhỏ cỡ A+/B-Động cơ điện458 triệu
VinFastVF 9 2023EcoXe cỡ trung hạng EMôtơ điện1 tỷ 491 triệu
VinFastVF 9 2023PlusXe cỡ trung hạng EMôtơ điện1 tỷ 685 triệu
VinFastVF 5 2023PlusXe nhỏ cỡ A+/B-Động cơ điện458 triệu
VinFastVF 6 2023BaseXe nhỏ hạng BĐiện đơn675 triệu
VinFastVF 6 2023PlusXe nhỏ hạng BĐiện đơn765 triệu
VinFastVF 7 2024Base (không gồm pin)Xe cỡ vừa hạng CMột môtơ điện850 triệu
VinFastVF 7 2024Base (đã gồm pin)Xe cỡ vừa hạng CMột môtơ điện999 triệu
VinFastVF 7 2024Plus (không gồm pin)Xe cỡ vừa hạng CHai môtơ điện999 triệu
VinFastVF 7 2024Plus (đã gồm pin)Xe cỡ vừa hạng CHai môtơ điện1 tỷ 199 triệu

Mazda

Mazda2 20211.5 ATXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5429 triệu
MazdaMazda2 20211.5 LuxuryXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5474 triệu
MazdaMazda2 2021Sport 1.5 LuxuryXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5492 triệu
MazdaMazda2 20211.5 PremiumXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5519 triệu
MazdaMazda2 2021Sport 1.5 PremiumXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5537 triệu
MazdaCX-3 20211.5 DeluxeXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5569 triệu
MazdaCX-3 20211.5 LuxuryXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5599 triệu
MazdaCX-3 20211.5 PremiumXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5646 triệu
MazdaMazda3 20211.5 DeluxeXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 1.5579 triệu
MazdaMazda3 20211.5 LuxuryXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 1.5619 triệu
MazdaMazda3 2021Sport 1.5 LuxuryXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 1.5649 triệu
MazdaMazda3 2021Sport 1.5 PremiumXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 1.5709 triệu
MazdaMazda3 20211.5 PremiumXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 1.5729 triệu
MazdaMazda6 20212.0 PremiumXe cỡ trung hạng DSkyActiv-G 2.0L779 triệu
MazdaMazda6 20212.0 Premium GTCCCXe cỡ trung hạng DSkyActiv-G 2.0L830 triệu
MazdaMazda6 20212.5 Signature Premium GTCCCXe cỡ trung hạng DSkyActiv-G 2.5L914 triệu
MazdaCX-30 20212.0 LuxuryXe nhỏ hạng B+/C-Skactiv-G 2.0709 triệu
MazdaCX-30 20212.0 PremiumXe nhỏ hạng B+/C-Skyactiv-G 2.0749 triệu
MazdaCX-5 20212.0 DeluxeXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0839 triệu
MazdaCX-5 20212.0 LuxuryXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0879 triệu
MazdaCX-5 20212.0 PremiumXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0919 triệu
MazdaCX-5 20212.5 Signature Premium AWDXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.51 tỷ 059 triệu
MazdaCX-8 20212.5 LuxuryXe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.51 tỷ 079 triệu
MazdaCX-8 20212.5 PremiumXe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.51 tỷ 169 triệu
MazdaBT-50 20211.9 MT 4x2Bán tải cỡ trungDiesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v584 triệu
MazdaBT-50 20211.9 AT 4x2Bán tải cỡ trungDiesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v644 triệu
MazdaCX-8 20222.5 LuxuryXe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.5949 triệu
MazdaCX-8 20222.5 PremiumXe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.51 tỷ 029 triệu
MazdaCX-8 20222.5 Premium AWDXe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.51 tỷ 119 triệu
MazdaCX-8 20222.5 Premium AWD (6S)Xe cỡ trung hạng DSkactiv-G 2.51 tỷ 129 triệu
MazdaCX-5 20232.0 DeluxeXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0759 triệu
MazdaCX-5 20232.0 LuxuryXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0799 triệu
MazdaCX-5 20232.0 PremiumXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0839 triệu
MazdaCX-5 20232.0 Premium SportXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0859 triệu
MazdaCX-5 20232.0 Premium ExclusiveXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.0879 triệu
MazdaCX-5 20232.5 Signature SportXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.5979 triệu
MazdaCX-5 20232.5 Signature ExclusiveXe cỡ vừa hạng CSkactiv-G 2.5999 triệu
MazdaMazda2 20231.5 ATXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5415 triệu
MazdaMazda2 20231.5 LuxuryXe nhỏ hạng BSkyactiv-G 1.5499 triệu
MazdaCX-3 20231.5ATXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5524 triệu
MazdaCX-3 20231.5 DeluxeXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5559 triệu
MazdaCX-3 20231.5 LuxuryXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5589 triệu
MazdaCX-3 20231.5 PremiumXe nhỏ hạng BSkactiv-G 1.5644 triệu

Volvo

XC40 2021R-DesignXe sang cỡ nhỏI4 2.01 tỷ 750 triệu
VolvoXC60 2022R-DesignXe sang cỡ nhỏI4 2.02 tỷ 190 triệu
VolvoXC60 2022InscriptionXe sang cỡ nhỏI4 2.02 tỷ 190 triệu
VolvoXC60 2022T8 RechargeXe sang cỡ nhỏXăng I4 2.02 tỷ 750 triệu
VolvoXC90 2021InscriptionXe sang cỡ lớnI4 2.03 tỷ 890 triệu
VolvoXC90 2021RechargeXe sang cỡ lớnI4 2.0 + Motor điện4 tỷ 599 triệu
VolvoV90 2021Cross CountryXe sang cỡ trungI4 2.03 tỷ 090 triệu
VolvoS90 2021InscriptionXe sang cỡ trungI4 2.02 tỷ 150 triệu
VolvoS60 2021R-DesignXe sang cỡ nhỏI4 2.01 tỷ 690 triệu
VolvoV60 Cross Country 2022B5 AWDXe sang cỡ nhỏI4 2.0 Mild Hybrid Turbocharge2 tỷ 550 triệu

Kia

Morning 2021GT LineXe nhỏ cỡ AXăng439 triệu
KiaMorning 2021X LineXe nhỏ cỡ AXăng439 triệu
KiaSoluto 2021MTXe nhỏ hạng BKappa 1.4 Gasoline386 triệu
KiaSoluto 2021MT DeluxeXe nhỏ hạng BKappa 1.4 Gasoline418 triệu
KiaSoluto 2021AT DeluxeXe nhỏ hạng BKappa 1.4 Gasoline446 triệu
KiaSoluto 2021AT LuxuryXe nhỏ hạng BKappa 1.4 Gasoline482 triệu
KiaCerato 20211.6 MTXe cỡ vừa hạng CXăng Gamma 1.6L544 triệu
KiaCerato 20211.6 AT DeluxeXe cỡ vừa hạng CXăng Gamma 1.6L584 triệu
KiaCerato 20211.6 AT LuxuryXe cỡ vừa hạng CXăng Gamma 1.6L639 triệu
KiaCerato 20212.0 AT PremiumXe cỡ vừa hạng CXăng Nu 2.0L685 triệu
KiaSorento 20212.2D LuxuryXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 179 triệu
KiaSorento 20212.5G PremiumXe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 189 triệu
KiaSorento 20212.5G Signature AWD (7 chỗ)Xe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 229 triệu
KiaSorento 20212.5G Signature AWD (6 chỗ)Xe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 239 triệu
KiaSorento 20212.2D Signature AWD (6 chỗ)Xe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 329 triệu
KiaSorento 20212.2D PremiumXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 329 triệu
KiaSorento 20212.2D Signature AWD (7 chỗ)Xe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 349 triệu
KiaRondo 2021GMTMPV cỡ nhỏ4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0559 triệu
KiaRondo 2021GATMPV cỡ nhỏ4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0655 triệu
KiaQuoris 20173.8 ATXe sang cỡ trungV6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC máy 3.82 tỷ 708 triệu
KiaK3 20221.6 MTXe cỡ vừa hạng CGamma 1.6 MPI539 triệu
KiaK3 20221.6 LuxuryXe cỡ vừa hạng CGamma 1.6 MPI599 triệu
KiaK3 20221.6 PremiumXe cỡ vừa hạng CGamma 1.6 MPI629 triệu
KiaK3 20222.0 PremiumXe cỡ vừa hạng CNu 2.0 MPI649 triệu
KiaK3 20221.6 Turbo GTXe cỡ vừa hạng C1.6 Turbo725 triệu
KiaCarnival 20222.2D Luxury 8 chỗMPV cỡ trung2.2 Smartstream1 tỷ 219 triệu
KiaCarnival 20222.2D Premium 8 chỗMPV cỡ trung2.2 Smartstream1 tỷ 309 triệu
KiaCarnival 20222.2D Premium 7 chỗMPV cỡ trung2.2 Smartstream1 tỷ 359 triệu
KiaCarnival 20222.2D Signature 7 ghếMPV cỡ trung2.2 Smartstream1 tỷ 439 triệu
KiaCarnival 20223.5G Signature 7 chỗMPV cỡ trung3.5 V6 Smartstream1 tỷ 839 triệu
KiaSonet 20211.5 DeluxeXe nhỏ cỡ A+/B-Smartstream 1.5519 triệu
KiaSonet 20211.5 LuxuryXe nhỏ cỡ A+/B-Smartstream 1.5549 triệu
KiaSonet 20211.5 PremiumXe nhỏ cỡ A+/B-Smartstream 1.5574 triệu
KiaK5 20212.0 LuxuryXe cỡ trung hạng DNu 2.0 MPI859 triệu
KiaK5 20212.0 PremiumXe cỡ trung hạng DNu 2.0 MPI909 triệu
KiaK5 20212.5 GT-LineXe cỡ trung hạng DTheta-III 2.5 GDi999 triệu
KiaMorning 2022MTXe nhỏ cỡ AXăng369 triệu
KiaMorning 2022ATXe nhỏ cỡ AXăng414 triệu
KiaMorning 2022AT PremiumXe nhỏ cỡ AXăng426 triệu
KiaMorning 2022X-LineXe nhỏ cỡ AXăng439 triệu
KiaMorning 2022GT-LineXe nhỏ cỡ AXăng439 triệu
KiaSportage 20222.0G LuxuryXe cỡ vừa hạng CSmartstream 2.0 G859 triệu
KiaSportage 20222.0G PremiumXe cỡ vừa hạng CSmartstream 2.0 G889 triệu
KiaSportage 20222.0G Signature (X-Line)Xe cỡ vừa hạng CSmartstream 2.0 G949 triệu
KiaSportage 20222.0G SignatureXe cỡ vừa hạng CSmartstream 2.0 G969 triệu
KiaSportage 20222.0D Signature (X-Line)Xe cỡ vừa hạng CSmartstream 2.0 D1 tỷ 029 triệu
KiaSportage 20222.0D SignatureXe cỡ vừa hạng CSmartstream 2.0 D1 tỷ 029 triệu
KiaSportage 20221.6 Turbo Signature AWDXe cỡ vừa hạng CSmartstream 1.6 T-GDi1 tỷ 029 triệu
KiaSportage 20221.6 Turbo Signature AWD (X-Line)Xe cỡ vừa hạng CSmartstream 1.6 T-GDi1 tỷ 029 triệu
KiaCarens 20221.5G MT DeluxeMPV cỡ nhỏSmartStream 1.5G589 triệu
KiaCarens 20221.5G IVTMPV cỡ nhỏSmartStream 1.5G629 triệu
KiaCarens 20221.5G LuxuryMPV cỡ nhỏSmartStream 1.5G659 triệu
KiaCarens 20221.4T PremiumMPV cỡ nhỏSmartStream 1.4 T-GDi725 triệu
KiaCarens 20221.4T SignatureMPV cỡ nhỏSmartStream 1.4 T-GDi769 triệu
KiaCarens 20221.5D PremiumMPV cỡ nhỏSmartStr1.5D CRDieam 1.4 T-GDi829 triệu
KiaCarens 20221.5D SignatureMPV cỡ nhỏSmartStr1.5D CRDieam 1.4 T-GDi859 triệu
KiaSorento 20232.2D Luxury 2WDXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 069 triệu
KiaSorento 20232.5G Premium 2WDXe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 129 triệu
KiaSorento 20232.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đenXe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 159 triệu
KiaSorento 20232.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâuXe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 229 triệu
KiaSorento 20232.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâuXe cỡ trung hạng DSmartstream G2.51 tỷ 239 triệu
KiaSorento 20232.2D Premium AWDXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 249 triệu
KiaSorento 20232.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đenXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 259 triệu
KiaSorento 20232.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâuXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 279 triệu
KiaSorento 20232.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâuXe cỡ trung hạng DSmartstream D2.21 tỷ 299 triệu
KiaSorento 20231.6 Hybrid PremiumXe cỡ trung hạng DXăng 1.6 + Điện1 tỷ 304 triệu
KiaSorento 20231.6 Hybrid Signature (nội thất đen)Xe cỡ trung hạng DXăng 1.6 + Điện1 tỷ 404 triệu
KiaSorento 20231.6 Plug-in Hybrid PremiumXe cỡ trung hạng DXăng 1.6 + Điện1 tỷ 494 triệu
KiaSorento 20231.6 Hybrid Signature (nội thất nâu)Xe cỡ trung hạng DXăng 1.6 + Điện1 tỷ 599 triệu
KiaSorento 20231.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất nâu)Xe cỡ trung hạng DXăng 1.6 + Điện1 tỷ 604 triệu
KiaSeltos 20231.6 AT DeluxeXe nhỏ hạng BGamma 1.6 MPi599 triệu
KiaSeltos 20231.4 Turbo DeluxeXe nhỏ hạng BKappa 1.4 T-GDi (turbo)599 triệu
KiaSeltos 20231.6 AT LuxuryXe nhỏ hạng BGamma 1.6 MPi629 triệu
KiaSeltos 20231.4 Turbo LuxuryXe nhỏ hạng BKappa 1.4 T-GDi (turbo)639 triệu
KiaSeltos 20231.6 AT PremiumXe nhỏ hạng BGamma 1.6 MPi689 triệu
KiaSeltos 20231.4 Turbo PremiumXe nhỏ hạng BKappa 1.4 T-GDi (turbo)699 triệu
KiaSeltos 20231.4 Turbo X-LineXe nhỏ hạng BKappa 1.4 T-GDi (turbo)709 triệu
KiaSeltos 20231.4 Turbo GT-LineXe nhỏ hạng BKappa 1.4 T-GDi (turbo)719 triệu

Mercedes

A-class 2021A 35 AMG 4MATIC SedanXe sang cỡ nhỏI4 2.02 tỷ 429 triệu
MercedesC-Class 2021C 180 AMGXe sang cỡ nhỏI4 1.51 tỷ 499 triệu
MercedesC-Class 2021C 200 Exclusive 2.0Xe sang cỡ nhỏI4 2.01 tỷ 699 triệu
MercedesC-Class 2021C 300 AMGXe sang cỡ nhỏI4 2.01 tỷ 969 triệu
MercedesE-Class 2021E 180Xe sang cỡ trungI4 1.52 tỷ 159 triệu
MercedesE-Class 2021E 200 ExclusiveXe sang cỡ trungI4 2.02 tỷ 540 triệu
MercedesE-Class 2021E 300 AMGXe sang cỡ trungI4 2.03 tỷ 209 triệu
MercedesS-Class 2021S 450 LXe sang cỡ lớn3.0 V64 tỷ 299 triệu
MercedesS-Class 2021S 450 L LUXURYXe sang cỡ lớn3.0 V64 tỷ 969 triệu
MercedesS-Class 2021MAYBACH S 450 4MATICXe sang cỡ lớn3.0 V67 tỷ 469 triệu
MercedesGLC 2021200Xe sang cỡ nhỏI4 2.01 tỷ 909 triệu
MercedesGLC 2021200 4MATICXe sang cỡ nhỏI4 2.02 tỷ 189 triệu
MercedesGLC 2021GLC 200Xe sang cỡ nhỏMild-Hybrid I4 Turbo2 tỷ 299 triệu
MercedesGLC 2021300 4MATICXe sang cỡ nhỏI4 2.02 tỷ 639 triệu
MercedesGLC 2021300 4MATIC CoupeXe sang cỡ nhỏI4 2.03 tỷ 430 triệu
MercedesGLB 2021200 AMGXe sang cỡ nhỏI4 1.42 tỷ 089 triệu
MercedesGLB 202135 AMG 4MATICXe sang cỡ nhỏI4 2.02 tỷ 849 triệu
MercedesGLS 2021450 4MATICXe sang cỡ lớnI6 3.05 tỷ 249 triệu
MercedesG-Class 2021G 63 AMGXe sang cỡ lớnV8 4.011 tỷ 750 triệu
MercedesGT-Coupe 2021AMG GT 53 4MATIC+Xe sang cỡ lớnI6 3.06 tỷ 719 triệu
MercedesGT-Coupe 2021AMG GT RXe sang cỡ lớnV8 4.011 tỷ 590 triệu
MercedesV-Class 2021V 250 LUXURYMPV hạng sangI4 2.02 tỷ 845 triệu
MercedesV-Class 2021V 250 AMGMPV hạng sangI4 2.03 tỷ 445 triệu
MercedesGLE 2021450 4MaticXe sang cỡ trungI6 3.04 tỷ 509 triệu
MercedesGLE 2021AMG 53 4Matic+ CoupeXe sang cỡ trungI6 3.05 tỷ 679 triệu
MercedesS-Class 2022S 450 4MaticXe sang cỡ lớn3.0 V6, có EQ Boost5 tỷ 039 triệu
MercedesS-Class 2022S 450 4Matic LuxuryXe sang cỡ lớn3.0 V6, có EQ Boost5 tỷ 559 triệu
MercedesC-Class 2022C200 AvantgardeXe sang cỡ nhỏ1.5 I4 Turbo1 tỷ 709 triệu
MercedesC-Class 2022C200 Avantgarde PlusXe sang cỡ nhỏ1.5 I4 Turbo1 tỷ 914 triệu
MercedesC-Class 2022C300 AMGXe sang cỡ nhỏ2.0 I4 Turbo2 tỷ 199 triệu
MercedesC-Class 2022C300 AMG First EditionXe sang cỡ nhỏ2.0 I4 Turbo2 tỷ 399 triệu
MercedesGLA 202245 S 4MATIC+Xe sang cỡ nhỏ2.0 I43 tỷ 430 triệu
MercedesEQS 2022450+Xe sang cỡ lớnĐiện4 tỷ 839 triệu
MercedesEQS 2022580 4MATICXe sang cỡ lớnĐiện5 tỷ 959 triệu
MercedesGLC 2023GLC 200Xe sang cỡ nhỏMild-Hybrid I4 Turbo2 tỷ 299 triệu
MercedesGLC 2023GLC 300Xe sang cỡ nhỏMild-Hybrid I4 Turbo2 tỷ 799 triệu
MercedesEQS SUV 2023500Xe sang cỡ nhỏĐiện4 tỷ 999 triệu
MercedesEQB250Xe sang cỡ nhỏĐiện2 tỷ 289 triệu
MercedesEQE SUV 2023500Xe sang cỡ trung2 động cơ điện ở phía trước và sau3 tỷ 999 triệu
MercedesAMG SL 2024SL 43Siêu xe/Xe thể thaoI4 Turbo6 tỷ 959 triệu
MercedesAMG SL 2024SL 63 S E PerformanceSiêu xe/Xe thể thaoV8 Biturbo12 tỷ 290 triệu

Ram

1500 2022LaramieBán tải cỡ lớn5.7 L V85 tỷ 388 triệu

Volkswagen

Polo 20181.6ATXe nhỏ hạng BI4 MPI695 triệu
VolkswagenTiguan 2021EleganceXe cỡ vừa hạng C2.0 TSI1 tỷ 699 triệu
VolkswagenTiguan 2021Luxury SXe cỡ vừa hạng C2.0 TSI1 tỷ 929 triệu
VolkswagenPassat 2019BlueMotion HighXe cỡ trung hạng DI4 TSI1 tỷ 480 triệu
VolkswagenTeramont 2021TeramontSUV phổ thông cỡ lớnTurbo TSI2 tỷ 349 triệu
VolkswagenPolo 2022Sport EditionXe nhỏ hạng BI4 MPI699 triệu
VolkswagenT-Cross 2022EleganceXe nhỏ hạng BTSI 1.01 tỷ 099 triệu
VolkswagenT-Cross 2022LuxuryXe nhỏ hạng BTSI 1.01 tỷ 299 triệu
VolkswagenTouareg 2022EleganceXe cỡ trung hạng ETSI 2.0L2 tỷ 999 triệu
VolkswagenTouareg 2022LuxuryXe cỡ trung hạng ETSI 2.0L3 tỷ 399 triệu
VolkswagenTeramont 2023TeramontSUV phổ thông cỡ lớnTurbo TSI2 tỷ 499 triệu
VolkswagenTouareg 2023EleganceXe cỡ trung hạng ETSI 2.0L2 tỷ 999 triệu
VolkswagenTouareg 2023LuxuryXe cỡ trung hạng ETSI 2.0L3 tỷ 499 triệu
VolkswagenVirtus 2023ElegancyXe nhỏ hạng BI4 TSI949 triệu
VolkswagenVirtus 2023LuxuryXe nhỏ hạng BI4 TSI1 tỷ 069 triệu
VolkswagenTiguan 2022Tiguan 2022Xe cỡ vừa hạng C2.0 TSI1 tỷ 999 triệu
VolkswagenViloran 2023PremiumMPV cỡ trungTSI 2.01 tỷ 989 triệu
VolkswagenViloran 2023LuxuryMPV cỡ trungTSI 2.02 tỷ 188 triệu

Mitsubishi

Attrage 2021MTXe nhỏ hạng BMIVEC 1.2 I3380 triệu
MitsubishiAttrage 2021CVTXe nhỏ hạng BMIVEC 1.2 I3465 triệu
MitsubishiAttrage 2021CVT PremiumXe nhỏ hạng BMIVEC 1.2 I3490 triệu
MitsubishiOutlander 20212.0 CVTXe cỡ vừa hạng CMIVEC 2.0 I4826 triệu
MitsubishiOutlander 20212.0 CVT PremiumXe cỡ vừa hạng CMIVEC 2.0 I4950 triệu
MitsubishiOutlander 20212.4 CVT PremiumXe cỡ vừa hạng CMIVEC 2.4 I41 tỷ 058 triệu
MitsubishiTriton 20214x2AT MIVECBán tải cỡ trungMIVEC 2.4 I4650 triệu
MitsubishiTriton 20214x2AT AthleteBán tải cỡ trungMIVEC 2.4 I4780 triệu
MitsubishiTriton 20214x4AT AthleteBán tải cỡ trungMIVEC 2.4 I4905 triệu
MitsubishiPajero Sport 20214x2 AT PremiumXe cỡ trung hạng DMIVEC 2.4 I41 tỷ 130 triệu
MitsubishiPajero Sport 20214x4 AT PremiumXe cỡ trung hạng DMIVEC 2.4 I41 tỷ 365 triệu
MitsubishiXpander 2021MTMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4555 triệu
MitsubishiXpander 2021ATMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4630 triệu
MitsubishiXpander 2021AT đặc biệtMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4630 triệu
MitsubishiXpander 2021CrossMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4670 triệu
MitsubishiOutlander 20222.0 CVTXe cỡ vừa hạng CMIVEC 2.0 I4825 triệu
MitsubishiOutlander 20222.0 CVT PremiumXe cỡ vừa hạng CMIVEC 2.0 I4950 triệu
MitsubishiXpander 2022MTMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4555 triệu
MitsubishiXpander 2022ATMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4588 triệu
MitsubishiXpander 2022AT PremiumMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4648 triệu
MitsubishiXpander 2023MTMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4555 triệu
MitsubishiXpander 2023ATMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4598 triệu
MitsubishiXpander 2023AT PremiumMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4658 triệu
MitsubishiXpander 2023CrossMPV cỡ nhỏMIVEC 1.5 i4698 triệu
MitsubishiPajero Sport 20234x2 AT PremiumXe cỡ trung hạng DMIVEC 2.4 I41 tỷ 130 triệu
MitsubishiPajero Sport 20234x4 AT PremiumXe cỡ trung hạng DMIVEC 2.4 I41 tỷ 365 triệu
MitsubishiXforce 2024GLXXe nhỏ hạng B1.5 MIVEC620 triệu
MitsubishiXforce 2024ExceedXe nhỏ hạng B1.5 MIVEC660 triệu
MitsubishiXforce 2024PremiumXe nhỏ hạng B1.5 MIVEC699 triệu

Maserati

Levante 2021LE350AS21Xe sang cỡ trung3.0L V65 tỷ 499 triệu
MaseratiLevante 2021LE350AL21Xe sang cỡ trung3.0L V65 tỷ 499 triệu
MaseratiGhibli 2021Ghibli GH330RS21Xe sang cỡ trungHybrid 2.0L 48v L45 tỷ 983 triệu
MaseratiGhibli 2021GranSport GH350RS21Xe sang cỡ trung3.0L V66 tỷ 112 triệu
MaseratiGhibli 2021Trofeo GH580RS21Xe sang cỡ trung3.8L V811 tỷ 904 triệu
MaseratiQuattroporte 2021QP350RL 21Xe sang cỡ lớn3.0L V66 tỷ 972 triệu
MaseratiGrecale 2023GTXe sang cỡ nhỏMild hybrid 2.0L i4 + 48 VL44 tỷ 200 triệu
MaseratiGrecale 2023ModenaXe sang cỡ nhỏMild hybrid 2.0L i4 + 48 VL45 tỷ 068 triệu
MaseratiGrecale 2023TrofeoXe sang cỡ nhỏV67 tỷ 539 triệu

Peugeot

2008 2021ActiveXe nhỏ hạng B+/C-Turbo Puretech 1.2789 triệu
Peugeot2008 2021GT LineXe nhỏ hạng B+/C-Turbo Puretech 1.2859 triệu
Peugeot3008 20213008 ActiveXe cỡ vừa hạng CTurbo High Pressure (THP) 1.6949 triệu
Peugeot3008 20213008 AllureXe cỡ vừa hạng CTurbo High Pressure (THP) 1.61 tỷ 039 triệu
Peugeot3008 20213008 GTXe cỡ vừa hạng CTurbo High Pressure (THP) 1.61 tỷ 129 triệu
Peugeot5008 20215008 AllureXe cỡ trung hạng DTurbo High Pressure (THP)1 tỷ 199 triệu
Peugeot5008 20215008 GTXe cỡ trung hạng DTurbo High Pressure (THP)1 tỷ 319 triệu
PeugeotTraveller 2021Traveller LuxuryMPV cỡ lớnHigh Pressure Direct Injection (HDi)1 tỷ 499 triệu
PeugeotTraveller 2021Traveller Premium 7SMPV cỡ lớnHigh Pressure Direct Injection (HDi)1 tỷ 599 triệu
PeugeotTraveller 2021Traveller PremiumMPV cỡ lớnHigh Pressure Direct Injection (HDi)2 tỷ 089 triệu
Peugeot408 2023AllureXe cỡ vừa hạng CTurbo I4999 triệu
Peugeot408 2023PremiumXe cỡ vừa hạng CTurbo I41 tỷ 099 triệu
Peugeot408 2023GTXe cỡ vừa hạng CTurbo I41 tỷ 249 triệu

Lexus

IS 2021StandardXe sang cỡ nhỏ4-cylinders, Inline type2 tỷ 130 triệu
LexusIS 2021LuxuryXe sang cỡ nhỏ4-cylinders, Inline type2 tỷ 490 triệu
LexusIS 2021HybridXe sang cỡ nhỏ4-cylinders, Inline type2 tỷ 830 triệu
LexusES 2021250Xe sang cỡ trung4-cylinders, Inline type, D4S2 tỷ 620 triệu
LexusES 2021250 F SportXe sang cỡ trung4-cylinders, Inline type, D4S2 tỷ 710 triệu
LexusES 2021300hXe sang cỡ trung4-cylinders, Inline type, D4S3 tỷ 140 triệu
LexusLS 2021LS500Xe sang cỡ lớnV6, D4-S, Twin turbo7 tỷ 650 triệu
LexusLS 2021LS500hXe sang cỡ lớnV6, D4-S8 tỷ 360 triệu
LexusNX 2021NX300Xe sang cỡ nhỏI4, D4-S, Turbo2 tỷ 560 triệu
LexusRX 2021RX300Xe sang cỡ trungI43 tỷ 180 triệu
LexusRX 2021RX350Xe sang cỡ trungV64 tỷ 190 triệu
LexusRX 2021RX350LXe sang cỡ trungV64 tỷ 210 triệu
LexusRX 2021RX450hXe sang cỡ trungV64 tỷ 710 triệu
LexusLX 2021LX 570Xe sang cỡ lớn5.7 V88 tỷ 430 triệu
LexusLM 20217 seatMPV hạng sang6-cylinders, V type7 tỷ 210 triệu
LexusLM 20214 seatMPV hạng sang6-cylinders, V type8 tỷ 610 triệu
LexusGX 2021460Xe sang cỡ trungV85 tỷ 970 triệu
LexusNX 2022350 F SportXe sang cỡ nhỏI4 Turbo 2.43 tỷ 130 triệu
LexusNX 2022350hXe sang cỡ nhỏI4 2.5 Hybrid3 tỷ 420 triệu
LexusLX 2022600 UrbanXe sang cỡ lớnTwin-Turbo V68 tỷ 500 triệu
LexusLX 2022600 F SportXe sang cỡ lớnTwin-Turbo V68 tỷ 750 triệu
LexusLX 2022600 VIPXe sang cỡ lớnTwin-Turbo V69 tỷ 610 triệu
LexusRX 2023350 PremiumXe sang cỡ trungI4 2.4 Turbo3 tỷ 430 triệu
LexusRX 2023350 LuxuryXe sang cỡ trungI4 2.4 Turbo4 tỷ 330 triệu
LexusRX 2023350 F SportXe sang cỡ trungI4 2.4 Turbo4 tỷ 720 triệu
LexusRX 2023500h F Sport PerformanceXe sang cỡ trungI4 2.4 Turbo Hybrid4 tỷ 940 triệu

Suzuki

Swift 2021GLXXe nhỏ hạng BXăng 1,2L560 triệu
SuzukiCiaz 20211.4 ATXe nhỏ hạng BK14B535 triệu
SuzukiErtiga 2021MTMPV cỡ nhỏK15B500 triệu
SuzukiErtiga 2021ATMPV cỡ nhỏK15B569 triệu
SuzukiXL7 2021GLX ATMPV cỡ nhỏXăng 1.5590 triệu
SuzukiXL7 2022GLX ATMPV cỡ nhỏXăng 1.5600 triệu
SuzukiXL7 2022GLX AT Sport LimitedMPV cỡ nhỏXăng 1.5640 triệu
SuzukiErtiga 2022hybrid MTMPV cỡ nhỏK15B539 triệu
SuzukiErtiga 2022hybrid ATMPV cỡ nhỏK15B609 triệu
SuzukiErtiga 2022hybrid Sport LimitedMPV cỡ nhỏK15B678 triệu

Hyundai

i10 20211.2 MT Tiêu chuẩnXe nhỏ cỡ AI4360 triệu
Hyundaii10 2021Sedan 1.2 MT tiêu chuẩnXe nhỏ cỡ AI4380 triệu
Hyundaii10 20211.2 MTXe nhỏ cỡ AI4405 triệu
Hyundaii10 2021Sedan 1.2 MTXe nhỏ cỡ AI4425 triệu
Hyundaii10 20211.2 ATXe nhỏ cỡ AI4435 triệu
Hyundaii10 2021Sedan 1.2 ATXe nhỏ cỡ AI4455 triệu
HyundaiAccent 20211.4 MT Tiêu chuẩnXe nhỏ hạng BI4426 triệu
HyundaiAccent 20211.4 MTXe nhỏ hạng BI4472 triệu
HyundaiAccent 20211.4 ATXe nhỏ hạng BI4501 triệu
HyundaiAccent 20211.4 AT Đặc biệtXe nhỏ hạng BI4542 triệu
HyundaiKona 20212.0 AT Tiêu chuẩnXe nhỏ hạng BI4636 triệu
HyundaiKona 20212.0 AT Đặc BiệtXe nhỏ hạng BI4699 triệu
HyundaiKona 20211.6 TurboXe nhỏ hạng BI4750 triệu
HyundaiElantra 20211.6 MTXe cỡ vừa hạng CI4580 triệu
HyundaiElantra 20211.6 ATXe cỡ vừa hạng CI4655 triệu
HyundaiElantra 20212.0 ATXe cỡ vừa hạng CI4699 triệu
HyundaiElantra 2021Sport 1.6 T-GDIXe cỡ vừa hạng CI4 Turbo769 triệu
HyundaiTucson 20222.0 Tiêu chuẩnXe cỡ vừa hạng CI4 Smart Stream799 triệu
HyundaiTucson 20222.0 Xăng Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CI4 SmartStream879 triệu
HyundaiTucson 20222.0 Diesel Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CI4 SmartStream959 triệu
HyundaiTucson 20221.6 T-GDi Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CI4 Turbo SmartStream959 triệu
HyundaiSanta Fe 20212.5 XăngXe cỡ trung hạng DI4 2.51 tỷ 055 triệu
HyundaiSanta Fe 20212.2 DầuXe cỡ trung hạng DI4 2.21 tỷ 155 triệu
HyundaiSanta Fe 20212.5 Xăng Đặc BiệtXe cỡ trung hạng DI4 2.51 tỷ 190 triệu
HyundaiSanta Fe 20212.5 Xăng Cao CấpXe cỡ trung hạng DI4 2.51 tỷ 275 triệu
HyundaiSanta Fe 20212.2 Dầu Đặc BiệtXe cỡ trung hạng DI4 2.21 tỷ 290 triệu
HyundaiSanta Fe 20212.2 Dầu Cao CấpXe cỡ trung hạng DI4 2.21 tỷ 375 triệu
HyundaiSanta Fe 20211.6 Xăng hybridXe cỡ trung hạng DSmartStream G1.6T-GDI1 tỷ 450 triệu
HyundaiTucson 20212.0 Tiêu chuẩnXe cỡ vừa hạng CI4845 triệu
HyundaiTucson 20212.0 Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CI4878 triệu
HyundaiTucson 20211.6 T-GDi Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CI4932 triệu
HyundaiTucson 20212.0 Diesel Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CI4940 triệu
HyundaiCreta 20221.5 Tiêu chuẩnXe nhỏ hạng BSmartStream G1.5640 triệu
HyundaiCreta 20221.5 Đặc biệtXe nhỏ hạng BSmartStream G1.5690 triệu
HyundaiCreta 20221.5 Cao cấpXe nhỏ hạng BSmartStream G1.5740 triệu
HyundaiElantra 20221.6 AT Tiêu chuẩnXe cỡ vừa hạng CI4599 triệu
HyundaiElantra 20221.6 AT Đặc biệtXe cỡ vừa hạng CI4669 triệu
HyundaiElantra 20222.0 AT Cao cấpXe cỡ vừa hạng CI4729 triệu
HyundaiElantra 2022N-LineXe cỡ vừa hạng CI4 Turbo799 triệu
HyundaiStargazer 20221.5 Tiêu chuẩnMPV cỡ nhỏSmartstream G1.5575 triệu
HyundaiStargazer 20221.5 Đặc biệtMPV cỡ nhỏSmartstream G1.5625 triệu
HyundaiStargazer 20221.5 Cao cấpMPV cỡ nhỏSmartstream G1.5675 triệu
HyundaiStargazer 20221.5 Cao cấp 6 chỗMPV cỡ nhỏSmartstream G1.5685 triệu
HyundaiIoniq 5 2023ExclusiveXe cỡ trung hạng DĐiện1 tỷ 300 triệu
HyundaiIoniq 5 2023PrestigeXe cỡ trung hạng DĐiện1 tỷ 450 triệu
HyundaiSanta Fe 20232.5 XăngXe cỡ trung hạng DI4 2.51 tỷ 029 triệu
HyundaiSanta Fe 20232.2 DầuXe cỡ trung hạng DI4 2.21 tỷ 120 triệu
HyundaiSanta Fe 20232.5 Xăng Cao CấpXe cỡ trung hạng DI4 2.51 tỷ 210 triệu
HyundaiSanta Fe 20232.2 Dầu Cao CấpXe cỡ trung hạng DI4 2.21 tỷ 269 triệu
HyundaiSanta Fe 20231.6 Xăng hybridXe cỡ trung hạng DSmartStream G1.6T-GDI1 tỷ 369 triệu
HyundaiCustin 20231.5 Tiêu chuẩnMPV cỡ trungSmartstream 1.5T-GDI850 triệu
HyundaiCustin 20231.5 Ðặc biệtMPV cỡ trungSmartstream 1.5T-GDI945 triệu
HyundaiCustin 20232.0 Cao cấpMPV cỡ trungSmartstream 2.0T-GDI999 triệu
HyundaiPalisade 2023Exclusive 7 chỗXe cỡ trung hạng ER2.2 CRDi1 tỷ 469 triệu
HyundaiPalisade 2023Exclusive 6 chỗXe cỡ trung hạng ER2.2 CRDi1 tỷ 479 triệu
HyundaiPalisade 2023Prestige 7 chỗXe cỡ trung hạng ER2.2 CRDi1 tỷ 559 triệu
HyundaiPalisade 2023Prestige 6 chỗXe cỡ trung hạng ER2.2 CRDi1 tỷ 589 triệu
HyundaiVenue 2023Tiêu chuẩnXe nhỏ cỡ AI3 Kappa 1.0 Turbo GDI539 triệu
HyundaiVenue 2023Đặc biệtXe nhỏ cỡ AI3 Kappa 1.0 Turbo GDI579 triệu

Bentley

Flying Spur 2021V8Siêu sang cỡ lớn4.0 Twin-turbocharged V8 TSI19 tỷ 500 triệu
BentleyBentayga 2021Bentayga V8Siêu sang cỡ lớnV819 tỷ 500 triệu
BentleyContinental 2021GT V8Siêu sang cỡ lớn4.0 V818 tỷ
BentleyContinental 2023GT SSiêu sang cỡ lớn4.0 V819 tỷ 548 triệu

Land Rover

Range Rover Velar 2021SXe sang cỡ trung2.0 I44 tỷ 285 triệu
Land RoverRange Rover Evoque 2021SXe sang cỡ nhỏ2.0 I44 tỷ 285 triệu
Land RoverRange Rover 2021Range Rover HSE (Standard Wheelbase)Xe sang cỡ lớn3.0 I67 tỷ 895 triệu
Land RoverRange Rover 2021Autobiography (Long Wheelbase)Xe sang cỡ lớn3.0 I6 Turbo MHEV10 tỷ 760 triệu
Land RoverRange Rover Sport 2021HSEXe sang cỡ trung2.0 I4 Turbo5 tỷ 139 triệu
Land RoverDiscovery 2021Discovery SXe sang cỡ trung2.0 I44 tỷ 520 triệu
Land RoverDiscovery Sport 2021SXe sang cỡ nhỏ2.0 I44 tỷ 285 triệu
Land RoverDefender 90, 110 202190 SXe sang cỡ lớn2.0 I43 tỷ 620 triệu
Land RoverDefender 90, 110 2021110 SXe sang cỡ lớn2.0 I43 tỷ 810 triệu
Land RoverRange Rover Sport 2022Dynamic SE 3.0 I6 P360Xe sang cỡ trung3.0 I6 360PS7 tỷ 499 triệu
Land RoverRange Rover Sport 2022Dynamic SE 3.0 I6 P400Xe sang cỡ trung3.0 I6 400PS7 tỷ 659 triệu
Land RoverRange Rover Sport 2022Dynamic HSE 3.0 I6 P360Xe sang cỡ trung3.0 I6 360PS8 tỷ 019 triệu
Land RoverRange Rover Sport 2022Autobiography 3.0 I6 P360Xe sang cỡ trung3.0 I6 360PS8 tỷ 399 triệu
Land RoverRange Rover Sport 2022First Edition SE 3.0 I6 P400Xe sang cỡ trung3.0 I6 400PS8 tỷ 709 triệu
Land RoverDefender 130 2023SE P300Xe sang cỡ lớn3.0 I6 tăng áp + Mild Hybrid5 tỷ 989 triệu
Land RoverRange Rover Sport 2023Dynamic SE 3.0 I6 P360Xe sang cỡ trung3.0 I6 360PS7 tỷ 329 triệu
Land RoverRange Rover Sport 2023Dynamic HSE 3.0 I6 P360Xe sang cỡ trung3.0 I6 360PS7 tỷ 899 triệu
Land RoverRange Rover Sport 2023Autobiography 3.0 I6 P360Xe sang cỡ trung3.0 I6 360PS8 tỷ 269 triệu
Land RoverRange Rover Sport 2023First Edition SE 3.0 I6 P400Xe sang cỡ trung3.0 I6 400PS8 tỷ 569 triệu
Land RoverRange Rover Evoque 2022SE P200Xe sang cỡ nhỏ2.0 I42 tỷ 959 triệu

Subaru

Forester 20212.0 i-LXe cỡ vừa hạng CBoxer 2.01 tỷ 128 triệu
SubaruForester 20212.0 i-SXe cỡ vừa hạng CBoxer 2.01 tỷ 218 triệu
SubaruForester 20212.0 i-S EyeSightXe cỡ vừa hạng CBoxer 2.01 tỷ 288 triệu
SubaruOutback 20212.5 i-Touring EyeSightXe cỡ trung hạng DBoxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng1 tỷ 969 triệu
SubaruForester 20232.0 i-LXe cỡ vừa hạng CBoxer 2.0969 triệu
SubaruForester 20232.0 i-L EyeSightXe cỡ vừa hạng CBoxer 2.01 tỷ 099 triệu
SubaruForester 20232.0 i-S EyeSightXe cỡ vừa hạng CBoxer 2.01 tỷ 199 triệu
SubaruOutback 20232.5 i-Touring EyeSightXe cỡ trung hạng DBoxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng2 tỷ 099 triệu
SubaruBR-Z 2022BR-ZSiêu xe/Xe thể thaoBoxer Direct Fuel Injection, 4 xi-lanh1 tỷ 899 triệu
SubaruWRX 20222.4 CVT EyeSightSiêu xe/Xe thể thaoBoxer Turbo 4 xi-lanh2 tỷ 049 triệu

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn